Tiêu chuẩn
ANSI/HI 2.3
Thông số kỹ thuật
Lưu lượng đến 10000 m3/h, Cột áp đến 5 m
Ứng dụng
Thoát nước khu đô thị, thành phố, tưới tiêu nông nghiệp và các ứng dụng công nghiệp khác
ISO 5199
Lưu lượng đến 10.000 m3/h, Cột áp: đến 70 m
Cấp thoát nước nông nghiệp, thủy lợi, nước thải,… và các ứng dụng công nghiệp khác.
Lưu lượng đến 20000 m3/h, Cột áp: đến 15 m
Cấp thoát nước nông nghiệp, thủy lợi… và các ứng dụng công nghiệp khác.
ISO 9905, ISO 5199
Lưu lượng đến 1500 m3/h, Cột áp đến 70 m, Khả năng tự hút đến 8 m
Cấp thoát nước, cứu hỏa, xây dựng,… và các ứng dụng công nghiệp khác.
Lưu lượng đến 10000 m3/h, Cột áp: đến 250 m, Áp suất làm việc: đến 25 bar, Nhiệt độ : đến 700C
Cấp thoát nước, công nghiệp giấy, đường, nhiệt điện, thủy điện nhỏ,… và các ứng dụng công nghiệp khác.